Cấu hình |
Thông số |
Công suất chế tạo chạy liên tục |
12 KVA |
Công suất chế tạo chạy dự phòng |
13.2 KVA |
Hệ số công suất |
1 |
Tần số làm việc |
50 Hz |
Điện thế |
220V |
Tốc độ quay |
1.500 vòng/phút |
Thời gian hoạt động liên tục có thể |
13 giờ |
Độ ồn với khoảng cách 7m tính từ tâm máy |
65 dB |
Động cơ Máy phát điện văn phòng 1 pha 12Kw |
Model |
HYUNDAI HY485 |
Loại động cơ |
Đốt trong, phun nhiên liệu trực tiếp, 4 kỳ, buồng đốt thống nhất. |
Nhiên liệu sử dụng |
Diezel thông dụng |
Mức tiêu thụ nhiên liệu tại 100% tải |
3.4 lít/giờ |
Công suất liên tục |
17 Kw |
Số xi lanh |
4 xi lanh |
Hệ thống nạp khí |
Nạp khí qua hệ thống lọc gió, qua le gió vào thẳng buồng đốt |
Hệ thống làm mát |
Làm mát tuần hoàn bằng nước kết hợp với quạt gió đầu trục |
Hệ thống nhiên liệu |
Bơm cao áp trực tiếp, có hệ thống lọc dầu và hệ thống bơm cao áp. |
|
Hệ thống bầu lọc nhiên liệu có thể thay thế màng lọc, hệ thống bình phun nhiên liệu áp suất cao |
Hệ thống bôi trơn |
Bôi trơn cưỡng bức |
|
Bơm dầu bôi trơn |
Hệ thống xả khí |
Xả khí bằng hệ thống ống xả, ống xả gắn với động cơ thông qua khớp nối mềm, được đặt trong buồng thoát nhiệt của vỏ chống ồn, đưa ra ngoài bằng ống pô dài giúp giảm thiểu lượng khói và tiếng ồn. |
Hệ thống khởi động |
Khởi động bằng động cơ đề, bình Ắc qui 1x12V-120Ah |
Hệ thống dừng máy |
Tắt máy bằng điện, cuộn dây dừng động cơ 12VDC |
Kiểu lọc gió |
Kiểu lọc gió tách rời có thể tháo lắp để sửa chữa và thay thế dễ dàng |
ĐẦU PHÁT Máy phát điện văn phòng 1 pha 12Kw |
Model |
HYUNDAI 184E |
Số pha |
1 pha – 2 dây |
Công suất phát liên tục |
15.0 KVA |
Công suất phát dự phòng |
18 KVA |
Tần số |
50Hz |
Điều chỉnh điện áp |
Tự động điều chỉnh điện áp (AVR) |
Dòng tải tối đa |
57 A |
Độ cách điện |
Cấp H |
Độ méo điện áp ra |
≤ 5% |
Thời gian ổn định điện áp |
≤ 05 giây |
Thời gian ổn định tần số |
≤ 08 giây |